Bảng mã ASCII là gì? Và bảng mã ascii được áp dụng trong các văn bản trên máy tính và các thiết bị CNTT khác, giúp cho con người dễ dàng giao tiếp thông tin với máy tính. Mặc dù bảng mã ký tự ASCII đã trở nên rất phổ biến với các lập trình viên, nhưng với những người mới bắt đầu học lập trình, ASCII vẫn là một kiến thức mới lạ. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về bảng mã ASCII và các ký tự tương ứng, bạn có thể đọc bài viết dưới đây trên trang tphcmtop10 nhé.
Bảng mã ASCII là gì?
Chuẩn mã trao đổi thông tin của Hoa Kỳ – ASCII (American Standard Code for Information Interchange) là một hệ thống ngôn ngữ được xây dựng dựa trên bảng mã ký tự Latinh. Nó bao gồm bộ ký tự và bộ mã ký tự để hỗ trợ trao đổi thông tin.
Bảng ký tự ASCII được sử dụng phổ biến để hiển thị văn bản trên máy tính và các thiết bị CNTT, cũng như giúp giao tiếp và trao đổi thông tin giữa con người và máy tính.
ASCII là một bảng mã ký tự được sử dụng trong máy tính để ánh xạ các ký tự thành số hoặc giá trị nhị phân. Bảng mã ký tự ASCII cổ điển gồm 128 ký tự từ 0 đến 127, bao gồm các chữ cái, số, ký tự đặc biệt và dấu cách.
Bảng mã ascii có bao nhiêu ký tự
Bảng mã ASCII hiện tại bao gồm tổng cộng 256 ký tự, bao gồm 128 ký tự của bảng mã ASCII chuẩn và bổ sung thêm 128 ký tự của bảng mã ASCII mở rộng.
Bảng mã ASCII mở rộng mới nhất hiện nay
Trước đây, bảng mã ASCII chuẩn chỉ có 128 ký tự từ 0 đến 127, được biểu diễn bằng 7 ký tự (7 bits) ở hệ thập phân. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ thông tin, máy tính đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này yêu cầu sự đa dạng hóa ngôn ngữ và xuất hiện nhiều ký tự mới.
Do đó, bảng mã ASCII mở rộng đã ra đời để đáp ứng nhu cầu này. Bảng mã ASCII mở rộng bao gồm 128 ký tự theo hệ thập phân từ 128 đến 255 và được biểu diễn bằng 8 ký tự (8 bits) thay vì 7 ký tự như bảng mã ASCII chuẩn.
Các ký tự trong bảng mã ASCII mở rộng được gọi là ký tự hàm chức năng, vì chúng thực hiện các chức năng thay vì hiển thị một ký tự in ra. Thông thường, các ký tự này sẽ không được hiển thị trừ khi sử dụng một ứng dụng như Barcode Scanner ASCII String Decoder của DAutomation. Một số ký tự hàm thường được sử dụng là ký tự tab (9) và ký tự xuống dòng (13). Dấu ^ trong cột Char chỉ phím điều khiển.
Ngoài ra, bảng mã ASCII mở rộng còn có nhiều phiên bản khác nhau. Ví dụ, bảng mã ISO 8859 cung cấp một số ký tự cho mỗi ngôn ngữ và bảng mã Unicode cho phép sử dụng hàng trăm ngôn ngữ với hàng nghìn ký tự khác nhau. Vì vậy, nếu bạn muốn sử dụng một ký tự đặc biệt hoặc ký tự của một ngôn ngữ nào đó, bạn có thể cần sử dụng bảng mã ASCII mở rộng như ISO 8859 hoặc Unicode.
Các thông tin được thu thập và chia sẻ từ thư viện học liệu tphcmtop10 đã giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về bảng mã ASCII là gì? và tóm tắt các ký tự trong bảng. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với những ai đang tò mò và muốn tìm hiểu về chủ đề này.
>> Xem thêm các bài viết cùng chủ đề: